Cầu chì nhanh CHNT/Chint RS711C Cầu chì lưỡi gốm NGTC1 Lõi cầu chì RS32 10A25

MÃ SẢN PHẨM: TD-724013722438
202,000 đ
sắp xếp theo màu sắc ::
RSM(NGTC00)10A
RS711B(NGT00)25A
RS711B(NGT00)32A
RS711B (NGT00) 40A
RS711(NGT1)180A
RS711B (NGT00) 50A
RS712(NGT2)280A
RS712(NGT2)350A
RS714(NGT4)1000A
RS714(NGT4)1250A
RS714(NGT4)800A
RS711B(NGT00)63A
RS711C(NGTC1)180A
RS712C(NGTC2)315A
RS713C(NGTC3) 315A
RS713C(NGTC3) 450A
RS713C(NGTC3) 560A
RS711B(NGT00)80A
RS711B (NGT00) 100A
RS714(NGT4)900A
RS711B(NGT00)125A
RS711B(NGT00)160A
RS711(NGT1)100A
RS711(NGT1)125A
RS711(NGT1)160A
RS711(NGT1)200A
RS711(NGT1)250A
RS712(NGT2)200A
RS712(NGT2)250A
RS712(NGT2)315A
RS712(NGT2)400A
RS713(NGT3)355A
RS713(NGT3)400A
RS713(NGT3)500A
RS713(NGT3)630A
RS711BC(NGTC00)25A
RS711BC(NGTC00)32A
RS711BC(NGTC00)40A
RS711BC(NGTC00)50A
RS711BC(NGTC00)63A
RS711BC(NGTC00)80A
RS711BC(NGTC00)100A
RS711BC(NGTC00)125A
RS711BC(NGTC00)160A
RS711C(NGTC1)100A
RS711C(NGTC1)125A
RS711C(NGTC1)160A
RS711C(NGTC1)200A
RS711C(NGTC1)250A
RS712C(NGTC2)200A
RS712C(NGTC2)250A
RS712C(NGTC2)350A
RS712C(NGTC2)400A
RS713C(NGTC3) 200A
RS713C(NGTC3) 355A
Màu sắc không có ý nghĩa thực tế, vui lòng tham khảo mẫu sau.
Đỏ tía RS713C(NGTC3) 400A
Hoa hồng đỏ RS713C(NGTC3) 500A
Cam RS713C(NGTC3) 630A
RS714C(NGTC4)800A màu đen
RS714C(NGTC4)1000A màu trắng nhạt
RS714C(NGTC4)1250A màu xám nhạt
Màu trắng sữa NGT00-100A
NGT00-10A trong suốt
Ghi chú

Số lượng:

0965.68.68.11