Ống dẫn dầu áp suất cao khớp nối ống giữ thủy lực loại A miệng phẳng 14/16/18/20/22*1.5 lõi nắp trực tiếp

MÃ SẢN PHẨM: TD-661588937307
105,000 đ
sắp xếp theo màu sắc:
6 cực-12*1.25 (miệng phẳng) thẳng
6 cực-12*1.5 (miệng phẳng) thẳng
6 cực-14*1.5 (miệng phẳng) thẳng
6 cực-16*1.5 (miệng phẳng) thẳng
6 cực-18*1.5 (miệng phẳng) thẳng
8 cực-14*1.5 (miệng phẳng) thẳng
8 cực-16*1.5 (miệng phẳng) thẳng
8 cực-18*1.5 (miệng phẳng) thẳng
8 cực-20*1.5 (miệng phẳng) thẳng
10 que-16*1.5 (miệng phẳng) thẳng
10 que-18*1.5 (miệng phẳng) thẳng
10 que-20*1.5 (miệng phẳng) thẳng
10 que-22*1.5 (miệng phẳng) thẳng
13 que-20*1.5 (miệng phẳng) thẳng
13 que-22*1.5 (miệng phẳng) thẳng
13 que-24*1.5 (miệng phẳng) thẳng
13 cực-27*1.5 (miệng phẳng) thẳng
16 cực-24*1.5 (miệng phẳng) thẳng
16 cực-27*1.5 (miệng phẳng) thẳng
16 que-30*1.5 (miệng phẳng) thẳng
19 cực-27*1.5 (miệng phẳng) thẳng
19 que-30*1.5 (miệng phẳng) thẳng
19 cực-33*2 (miệng phẳng) thẳng
19 cực-36*2 (miệng phẳng) thẳng
25 que-33*2 (miệng phẳng) thẳng
25 que-36*2 (miệng phẳng) thẳng
25 que-39*2 (miệng phẳng) thẳng
25 que-42*2 (miệng phẳng) thẳng
32 que-42*2 (miệng phẳng) thẳng
32 que-45*2 (miệng phẳng) thẳng
32 que-48 * 2 (miệng phẳng) thẳng
32 que-52 * 2 (miệng phẳng) thẳng
38 que-52 * 2 (miệng phẳng) thẳng
38 que-56*2 (miệng phẳng) thẳng
38 que-60*2 (miệng phẳng) thẳng
45 que-60*2 (miệng phẳng) thẳng
51 que-60*2 (miệng phẳng) thẳng
51 que-64*2 (miệng phẳng) thẳng
Ghi chú

Số lượng:

0965.68.68.11